Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Giancarlo GONZÁLEZ

Giancarlo GONZÁLEZ Photo
Palermo FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sporting FC)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

8 Th02 1988

Ngày sinh

82k

Giá

82,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC), Charity Shield (Palermo FC), Italian Shield (Palermo FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Costa Rica SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Palermo FC Hạng 1 26 (0)1217,0010
15 Palermo FC Charity Shield 1 (0)0005,0010
15 Palermo FC Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0006,5000
15 Palermo FC SMFA Champions Cup (Bảng D) 4 (0)0006,2500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Costa Rica Quốc tế 26 (0)2026,5810
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Palermo FC Hạng 1 26 (0) 1 2 17,001 0
14 Palermo FC Hạng 1 26 (0) 1 1 06,731 0
13 Palermo FC Hạng 1 21 (0) 1 1 06,523 0
13 Columbus Crew Hạng 1 13 (0) 0 0 06,461 0
12 Columbus Crew Bảng E 4 (0) 0 0 05,750 0
12 Columbus Crew Hạng 1 23 (0) 3 3 16,653 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu113 (0)6726,6790

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 1 Th09 2014Columbus CrewPalermo FC7.2MGiancarlo GONZÁLEZ
1217 Th03 2014Vålerenga IFColumbus Crew4.8MGiancarlo GONZÁLEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th03 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th11 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th04 20218683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th12 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th06 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th12 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th07 20148385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th11 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th11 20127882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
23 Th06 20096978Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 9

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----