Giancarlo GONZÁLEZ
80
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
8 Th02 1988
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC), Charity Shield (Palermo FC), Italian Shield (Palermo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Costa Rica | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Palermo FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Costa Rica | Quốc tế | 26 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,58 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Palermo FC | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
13 | Palermo FC | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
13 | Columbus Crew | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
12 | Columbus Crew | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
12 | Columbus Crew | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,65 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 113 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,67 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Columbus Crew | Palermo FC | 7.2M | Giancarlo GONZÁLEZ |
12 | 17 Th03 2014 | Vålerenga IF | Columbus Crew | 4.8M | Giancarlo GONZÁLEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th03 2023 | 82 | 80 | 2 |
25 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
25 Th04 2021 | 86 | 83 | 3 |
14 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
21 Th06 2015 | 86 | 87 | 1 |
14 Th12 2014 | 85 | 86 | 1 |
21 Th07 2014 | 83 | 85 | 2 |
5 Th11 2013 | 82 | 83 | 1 |
8 Th11 2012 | 78 | 82 | 4 |
23 Th06 2009 | 69 | 78 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |