Keylor NAVAS
90
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
15 Th12 1986
Ngày sinh
2.3M
Giá
2,395,000
84k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-5-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Costa Rica | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 0 (1) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Costa Rica | Quốc tế | 32 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 0 (1) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Levante UD | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,30 | 0 | 0 |
12 | Levante UD | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,84 | 0 | 0 |
11 | Levante UD | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
11 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,86 | 0 | 0 |
10 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 13 | 7,66 | 0 | 0 |
9 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,74 | 0 | 0 |
8 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
7 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
6 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,08 | 0 | 0 |
5 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
4 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,84 | 0 | 0 |
3 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 353 (1) | 0 | 0 | 36 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | Levante UD | Real Madrid | 8.8M | Keylor NAVAS |
11 | 7 Th10 2013 | Albacete Balompié | Levante UD | 5.9M | Keylor NAVAS |
3 | 20 Th09 2010 | Deportivo Saprissa | Albacete Balompié | 4.8M | Keylor NAVAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th12 2023 | 91 | 90 | 1 |
2 Th12 2022 | 92 | 91 | 1 |
18 Th12 2020 | 91 | 92 | 1 |
15 Th07 2019 | 92 | 91 | 1 |
17 Th01 2017 | 91 | 92 | 1 |
23 Th12 2015 | 89 | 91 | 2 |
11 Th06 2014 | 87 | 89 | 2 |
25 Th01 2014 | 85 | 87 | 2 |
29 Th01 2013 | 83 | 85 | 2 |
20 Th06 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |