Andrea BARZAGLI
89
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
8 Th05 1981
Ngày sinh
139k
Giá
139,000
49k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus), Italian Shield (Juventus), Italian Cup (Juventus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
15 | Juventus | Cúp Liên đoàn Ý | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
15 | Juventus | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Juventus | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 54 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,94 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
14 | Juventus | Bảng G | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
14 | Juventus | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
13 | Juventus | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
13 | Juventus | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,15 | 2 | 0 |
12 | Juventus | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Juventus | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,26 | 3 | 0 |
11 | Juventus | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | Juventus | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,24 | 1 | 0 |
10 | Juventus | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,48 | 1 | 0 |
9 | Juventus | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Juventus | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Juventus | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Juventus | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
7 | Juventus | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Juventus | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
6 | Juventus | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
5 | Wolfsburg | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
4 | Wolfsburg | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
3 | Wolfsburg | Bảng F | 4 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Wolfsburg | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,27 | 2 | 0 |
2 | Wolfsburg | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
2 | Wolfsburg | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 3 | 1 | 6,38 | 1 | 1 |
1 | Wolfsburg | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,90 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 320 (0) | 19 | 24 | 9 | 6,95 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 2 Th10 2011 | Wolfsburg | Juventus | 7.8M | Andrea BARZAGLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
19 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
22 Th12 2012 | 90 | 91 | 1 |
5 Th04 2012 | 89 | 90 | 1 |
8 Th06 2010 | 90 | 89 | 1 |
6 Th11 2009 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |