Giuseppe BIAVA
86
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th06 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
8 Th05 1977
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-4-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Atalanta BC), Italian Cup (Atalanta BC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,45 | 2 | 1 |
15 | Atalanta BC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,45 | 2 | 1 |
14 | Atalanta BC | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,96 | 1 | 2 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
11 | SS Lazio | Bảng E | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
9 | SS Lazio | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | SS Lazio | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | SS Lazio | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
5 | SS Lazio | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
4 | SS Lazio | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
3 | SS Lazio | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,85 | 4 | 0 |
2 | SS Lazio | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Genoa CFC | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,14 | 3 | 0 |
1 | Genoa CFC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,27 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 359 (0) | 18 | 16 | 2 | 6,68 | 31 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | Hellas Verona | Atalanta BC | 4.9M | Giuseppe BIAVA |
13 | 17 Th08 2014 | SS Lazio | Hellas Verona | 4.1M | Giuseppe BIAVA |
13 | 5 Th08 2014 | Genoa CFC | SS Lazio | 5.3M | Giuseppe BIAVA |
12 | 10 Th07 2014 | SS Lazio | Genoa CFC | 4.9M | Giuseppe BIAVA |
2 | 26 Th03 2010 | Genoa CFC | SS Lazio | 5.0M | Giuseppe BIAVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th06 2015 | 87 | 86 | 1 |
13 Th07 2014 | 88 | 87 | 1 |
8 Th12 2010 | 87 | 88 | 1 |
17 Th06 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |