Igor SHITOV
84
Chỉ số
4 (Ngày 23 Th06 2009)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th10 1986
Ngày sinh
185k
Giá
185,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-5-5-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belarus | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belarus | Quốc tế | 115 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,04 | 11 | 3 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
10 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,84 | 0 | 1 |
9 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
7 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 48 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,65 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th02 2014 | Dynamo Moskva | Mordovia Saransk | 3.3M | Igor SHITOV |
7 | 3 Th01 2012 | BATE Borisov | Dynamo Moskva | 3.3M | Igor SHITOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2009 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |