Enrique MEZA
82
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th07 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
28 Th11 1985
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Sport Recife) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sport Recife | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
15 | Sport Recife | Cúp Quốc gia Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sport Recife | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
14 | Sport Recife | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
13 | Sport Recife | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
12 | Sport Recife | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Chapecoense AF | Sport Recife | 4.8M | Enrique MEZA |
13 | 4 Th09 2014 | Sport Recife | Chapecoense AF | 4.9M | Enrique MEZA |
12 | 26 Th03 2014 | Không | Sport Recife | 4.4M | Enrique MEZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th07 2015 | 84 | 82 | 2 |
2 Th11 2012 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |