Herminio MIRANDA
78
Chỉ số
7 (Ngày 13 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
4 Th05 1985
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 73% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Club Puebla | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 1 | 1 |
9 | Club Puebla | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 51 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,51 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 22 Th12 2014 | Club Olimpia | Correcaminos UAT | 7.2M | Herminio MIRANDA |
10 | 1 Th07 2013 | Club Puebla | Club Olimpia | 4.6M | Herminio MIRANDA |
9 | 5 Th11 2012 | Không | Club Puebla | 2.9M | Herminio MIRANDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2021 | 85 | 78 | 7 |
12 Th08 2013 | 83 | 85 | 2 |
13 Th07 2011 | 82 | 83 | 1 |
7 Th08 2009 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |