Andrea CARACCIOLO
78
Chỉ số
6 (Ngày 21 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
18 Th09 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Brescia Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,91 | 3 | 1 |
15 | Brescia Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 2 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,91 | 3 | 1 |
14 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 5 | 4 | 7,41 | 3 | 1 |
13 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
12 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 15 | 6 | 7,59 | 3 | 1 |
11 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 36 (0) | 10 | 4 | 1 | 6,78 | 3 | 0 |
10 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 17 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,65 | 0 | 0 |
10 | Genoa CFC | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Genoa CFC | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 6 | 0 | 7,12 | 4 | 0 |
8 | Genoa CFC | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,30 | 0 | 0 |
7 | Genoa CFC | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Genoa CFC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Genoa CFC | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,67 | 1 | 0 |
6 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
5 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 5 | 3 | 6,91 | 5 | 0 |
4 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 2 | 6,94 | 6 | 0 |
3 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 6 | 4 | 6,96 | 1 | 1 |
2 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 10 | 7 | 7,21 | 2 | 0 |
1 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 33 (0) | 16 | 7 | 11 | 7,64 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 369 (0) | 83 | 90 | 42 | 7,16 | 36 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Genoa CFC | Brescia Calcio | 2.4M | Andrea CARACCIOLO |
6 | 9 Th09 2011 | Brescia Calcio | Genoa CFC | 7.0M | Andrea CARACCIOLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2021 | 84 | 78 | 6 |
20 Th07 2012 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |