Sofyane CHERFA
79
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
13 Th08 1984
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 92% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
11 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,52 | 0 | 0 |
10 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 0 | 0 |
10 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
9 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
8 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,46 | 1 | 0 |
7 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,21 | 1 | 0 |
6 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
5 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | CS Sedan | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | CS Sedan | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | CS Sedan | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 197 (0) | 14 | 10 | 2 | 6,45 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | AC Omonoia Nicosia | Panthrakikos | 2.5M | Sofyane CHERFA |
10 | 1 Th07 2013 | LB Châteauroux | AC Omonoia Nicosia | 3.5M | Sofyane CHERFA |
3 | 13 Th08 2010 | CS Sedan | LB Châteauroux | 1.9M | Sofyane CHERFA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th02 2020 | 80 | 79 | 1 |
16 Th03 2016 | 82 | 80 | 2 |
20 Th03 2012 | 80 | 82 | 2 |
13 Th11 2009 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |