Matteo CONTINI
78
Chỉ số
4 (Ngày 28 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
16 Th04 1980
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Atalanta BC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Atalanta BC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 2 | 0 |
10 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,07 | 1 | 1 |
8 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,30 | 2 | 0 |
7 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,19 | 4 | 0 |
6 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
5 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
5 | SSC Napoli | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | SSC Napoli | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | SSC Napoli | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | SSC Napoli | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
3 | SSC Napoli | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | SSC Napoli | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
1 | SSC Napoli | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 179 (0) | 10 | 7 | 3 | 6,84 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Real Zaragoza | Atalanta BC | 4.7M | Matteo CONTINI |
5 | 7 Th05 2011 | SSC Napoli | Real Zaragoza | 4.5M | Matteo CONTINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th09 2017 | 82 | 78 | 4 |
2 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
22 Th12 2013 | 85 | 83 | 2 |
7 Th09 2013 | 86 | 85 | 1 |
9 Th12 2011 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |