Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Matteo CONTINI

Player retiring at the end of the season.
Matteo CONTINI Photo
Atalanta BC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(US Pergolettese 1932)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 28 Th09 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

44

Tuổi

16 Th04 1980

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Atalanta BC Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Atalanta BC Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
10 Atalanta BC Hạng 1 2 (0) 0 0 07,502 0
10 Real Zaragoza Hạng 1 18 (0) 1 1 07,002 0
9 Real Zaragoza Hạng 1 29 (0) 4 0 27,071 1
8 Real Zaragoza Hạng 2 27 (0) 0 1 07,302 0
7 Real Zaragoza Hạng 1 21 (0) 0 1 06,194 0
6 Real Zaragoza Hạng 1 35 (0) 2 2 16,712 0
5 Real Zaragoza Hạng 2 20 (0) 1 1 06,803 0
5 SSC Napoli Bảng E 1 (0) 0 0 08,000 0
5 SSC Napoli Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
4 SSC Napoli Bảng F 2 (0) 0 0 06,500 0
4 SSC Napoli Hạng 1 3 (0) 0 0 07,670 0
3 SSC Napoli Hạng 1 2 (0) 0 0 05,500 0
2 SSC Napoli Hạng 1 8 (0) 1 1 06,380 0
1 SSC Napoli Hạng 1 7 (0) 1 0 07,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu179 (0)10736,84171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th07 2013Real ZaragozaAtalanta BC4.7MMatteo CONTINI
5 7 Th05 2011SSC NapoliReal Zaragoza4.5MMatteo CONTINI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th09 20178278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
2 Th12 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20138583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th09 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----