Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vitaliy DENISOV

Vitaliy DENISOV Photo
Lokomotiv Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 19 Th04 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

23 Th02 1987

Ngày sinh

36k

Giá

36,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (Lokomotiv Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 31 (0)5216,7131
15 Lokomotiv Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 31 (0) 5 2 16,713 1
14 Lokomotiv Moskva Hạng 1 30 (0) 7 7 36,972 0
13 Lokomotiv Moskva Hạng 1 28 (0) 6 3 07,181 0
12 Lokomotiv Moskva Hạng 1 22 (0) 3 6 06,861 0
11 Lokomotiv Moskva Hạng 1 9 (0) 3 1 06,562 0
10 Lokomotiv Moskva Hạng 1 5 (0) 0 0 06,400 0
10 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 3 (0) 0 0 07,000 0
9 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 7 (0) 1 0 06,710 0
8 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 6 (0) 0 1 06,671 0
7 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 15 (0) 0 0 06,931 0
6 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 22 (0) 2 1 06,142 2
5 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 26 (0) 0 0 06,620 0
4 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 35 (0) 0 1 15,775 0
3 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 27 (0) 0 1 05,411 0
2 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 36 (0) 1 1 05,532 0
1 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 36 (0) 0 2 06,084 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu338 (0)282656,35253

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013Dnipro DnipropetrovskLokomotiv Moskva4.1MVitaliy DENISOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th04 20228378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
2 Th02 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th04 20198785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th04 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20168788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th03 20148587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th05 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----