Vitaliy DENISOV
78
Chỉ số
5 (Ngày 19 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
23 Th02 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Lokomotiv Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,71 | 3 | 1 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,71 | 3 | 1 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 7 | 3 | 6,97 | 2 | 0 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
11 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
10 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
10 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
8 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
7 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
6 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,14 | 2 | 2 |
5 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
4 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 1 | 1 | 5,77 | 5 | 0 |
3 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,41 | 1 | 0 |
2 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,53 | 2 | 0 |
1 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,08 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 338 (0) | 28 | 26 | 5 | 6,35 | 25 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Dnipro Dnipropetrovsk | Lokomotiv Moskva | 4.1M | Vitaliy DENISOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th04 2022 | 83 | 78 | 5 |
2 Th02 2020 | 85 | 83 | 2 |
20 Th04 2019 | 87 | 85 | 2 |
17 Th04 2018 | 88 | 87 | 1 |
4 Th03 2016 | 87 | 88 | 1 |
5 Th03 2014 | 85 | 87 | 2 |
4 Th05 2012 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |