Marko MARIN
82
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
13 Th03 1989
Ngày sinh
197k
Giá
197,000
25k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (St. Pauli), German Cup (St. Pauli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 25 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,12 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Pauli | Hạng 2 | 30 (0) | 14 | 7 | 5 | 7,57 | 1 | 0 |
14 | St. Pauli | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,46 | 0 | 0 |
14 | H. Berlin | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,47 | 1 | 1 |
13 | Bremen | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,22 | 3 | 0 |
12 | Bremen | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,29 | 1 | 2 |
11 | Bremen | Bảng A | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | Bremen | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
10 | Bremen | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 1 | 3 | 7,11 | 5 | 0 |
9 | Bremen | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Bremen | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 2 | 2 | 6,71 | 2 | 0 |
7 | Bremen | Bảng A | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
7 | Bremen | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 2 | 1 | 6,93 | 1 | 0 |
6 | Bremen | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
5 | Bremen | Hạng 1 | 22 (0) | 10 | 8 | 1 | 7,27 | 3 | 0 |
4 | Bremen | Bảng B | 4 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Bremen | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 1 | 0 | 7,13 | 2 | 1 |
3 | Bremen | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Bremen | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
2 | Bremen | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
1 | Bremen | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Bremen | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 2 | 0 | 6,93 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 422 (0) | 124 | 73 | 23 | 7,04 | 37 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th04 2015 | Hanover | St. Pauli | 7.8M | Marko MARIN |
14 | 7 Th02 2015 | H. Berlin | Hanover | 7.5M | Marko MARIN |
13 | 17 Th11 2014 | Monchengladbach | H. Berlin | 7.3M | Marko MARIN |
13 | 23 Th08 2014 | Bremen | Monchengladbach | 11.1M | Marko MARIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th04 2022 | 85 | 82 | 3 |
13 Th02 2021 | 87 | 85 | 2 |
7 Th11 2019 | 86 | 87 | 1 |
15 Th07 2017 | 87 | 86 | 1 |
16 Th09 2015 | 88 | 87 | 1 |
16 Th12 2014 | 89 | 88 | 1 |
13 Th02 2013 | 90 | 89 | 1 |
9 Th06 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |