Vladimir KORYTKO
80
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th02 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
6 Th07 1979
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-5-4-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 83% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belarus | Quốc tế | 16 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 0 | 0 | 5,71 | 3 | 0 |
1 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (0) | 11 | 5 | 0 | 6,16 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th12 2014 | Shinnik Yaroslavl | Arsenal Tula | 3.9M | Vladimir KORYTKO |
8 | 20 Th07 2012 | Dynamo Bryansk | Shinnik Yaroslavl | 3.9M | Vladimir KORYTKO |
7 | 5 Th05 2012 | Shinnik Yaroslavl | Dynamo Bryansk | 4.4M | Vladimir KORYTKO |
3 | 11 Th05 2010 | Metalurh Donetsk | Shinnik Yaroslavl | 2.6M | Vladimir KORYTKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2016 | 83 | 80 | 3 |
20 Th02 2010 | 86 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |