Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Leonid KOVEL

Player retiring at the end of the season.
Leonid KOVEL Photo
Saturn

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Smorgon)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 17 Th02 2021)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

29 Th07 1986

Ngày sinh

29k

Giá

29,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Saturn), Russian Cup (Saturn)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Saturn Hạng 2 26 (0)6606,7340
15 Saturn Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)1006,5000
15 Saturn Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0106,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belarus Quốc tế 15 (0)61117,1220
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Saturn Hạng 2 26 (0) 6 6 06,734 0
14 Saturn Hạng 2 28 (0) 10 4 06,820 1
13 Saturn Hạng 2 35 (0) 9 4 06,770 0
12 Saturn Hạng 2 29 (0) 8 4 16,763 0
11 Saturn Hạng 2 32 (0) 18 2 27,125 2
10 Saturn Hạng 2 29 (0) 4 8 17,004 0
9 Saturn Hạng 1 27 (0) 8 6 06,852 0
8 Saturn Hạng 2 30 (0) 9 6 37,431 0
7 Saturn Hạng 2 30 (0) 9 10 77,600 0
6 Saturn Hạng 2 27 (0) 9 7 27,411 1
5 Saturn Hạng 2 24 (0) 11 5 47,372 1
4 Saturn Hạng 2 5 (0) 5 1 17,601 0
3 Saturn Hạng 2 4 (0) 2 1 07,750 0
2 Saturn Hạng 1 4 (0) 1 0 07,000 0
1 Saturn Hạng 2 1 (0) 1 0 18,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu331 (0)11064227,09235

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th02 20218079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th10 20148280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th02 20118382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th08 20108483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th07 20098384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----