Cesare BOVO
80
Chỉ số
3 (Ngày 26 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
14 Th01 1983
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Torino), Italian Shield (Torino) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torino | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
14 | Torino | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
13 | Torino | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,61 | 2 | 2 |
12 | Torino | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
11 | Torino | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,44 | 3 | 1 |
10 | Torino | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,38 | 0 | 1 |
10 | Genoa CFC | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 1 |
9 | Genoa CFC | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 2 | 2 |
8 | Genoa CFC | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
7 | Genoa CFC | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,24 | 1 | 0 |
7 | Palermo FC | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Palermo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Palermo FC | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 1 |
6 | Palermo FC | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
5 | Palermo FC | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,92 | 2 | 0 |
4 | Palermo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
3 | Palermo FC | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,96 | 1 | 1 |
2 | Palermo FC | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,79 | 1 | 0 |
1 | Palermo FC | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,30 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 419 (0) | 20 | 12 | 7 | 6,71 | 31 | 10 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | Genoa CFC | Torino | 6.8M | Cesare BOVO |
7 | 22 Th01 2012 | Palermo FC | Genoa CFC | 7.7M | Cesare BOVO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th09 2018 | 83 | 80 | 3 |
6 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
27 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
9 Th09 2013 | 87 | 86 | 1 |
7 Th12 2012 | 88 | 87 | 1 |
10 Th12 2011 | 89 | 88 | 1 |
8 Th12 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |