Yevgen SELEZNYOV
78
Chỉ số
4 (Ngày 7 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
20 Th07 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dnipro Dnipropetrovsk), Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ukraine | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,20 | 3 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Liên đoàn Nga | 3 (0) | 3 | 0 | 1 | 9,00 | 1 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 61 (0) | 23 | 21 | 11 | 7,48 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,20 | 3 | 0 |
14 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,41 | 1 | 0 |
13 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,39 | 3 | 1 |
12 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 2 | 4 | 7,35 | 7 | 0 |
11 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 29 (0) | 14 | 9 | 2 | 7,52 | 0 | 0 |
10 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 12 (0) | 6 | 2 | 5 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Bảng A | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,47 | 3 | 0 |
8 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,40 | 1 | 0 |
7 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,73 | 2 | 0 |
6 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 2 | 7 | 7,23 | 6 | 0 |
5 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 12 | 4 | 7,62 | 3 | 0 |
4 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 8 | 4 | 7,14 | 4 | 0 |
3 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 30 (0) | 10 | 8 | 1 | 7,10 | 3 | 0 |
2 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 18 (0) | 8 | 2 | 8 | 7,33 | 3 | 0 |
2 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,56 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 346 (0) | 115 | 78 | 49 | 7,39 | 42 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th07 2013 | Shakhtar Donetsk | Dnipro Dnipropetrovsk | 5.7M | Yevgen SELEZNYOV |
6 | 19 Th12 2011 | Dnipro Dnipropetrovsk | Shakhtar Donetsk | 9.2M | Yevgen SELEZNYOV |
2 | 15 Th01 2010 | Shakhtar Donetsk | Dnipro Dnipropetrovsk | 5.7M | Yevgen SELEZNYOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th11 2021 | 82 | 78 | 4 |
14 Th08 2019 | 85 | 82 | 3 |
2 Th04 2018 | 86 | 85 | 1 |
29 Th04 2017 | 87 | 86 | 1 |
7 Th04 2015 | 88 | 87 | 1 |
20 Th02 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |