Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yevgen SELEZNYOV

Player retiring at the end of the season.
Yevgen SELEZNYOV Photo
Dnipro Dnipropetrovsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Minaj)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 7 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

20 Th07 1985

Ngày sinh

19k

Giá

19,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Dnipro Dnipropetrovsk), Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 25 (0)7517,2030
15 Dnipro Dnipropetrovsk Cúp Liên đoàn Nga 3 (0)3019,0010
15 Dnipro Dnipropetrovsk Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 61 (0)2321117,4830
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 25 (0) 7 5 17,203 0
14 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 17 (0) 6 5 27,411 0
13 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 28 (0) 9 4 27,393 1
12 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 34 (0) 10 2 47,357 0
11 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 29 (0) 14 9 27,520 0
10 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 12 (0) 6 2 58,001 0
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 2 (0) 1 2 07,500 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 10 (0) 3 2 17,501 0
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 15 (0) 4 4 27,473 0
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 15 (0) 3 4 27,401 0
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 11 (0) 4 3 27,732 0
6 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 30 (0) 7 2 77,236 0
5 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 29 (0) 12 12 47,623 0
4 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 28 (0) 6 8 47,144 0
3 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 30 (0) 10 8 17,103 0
2 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 18 (0) 8 2 87,333 0
2 Shakhtar Donetsk Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
1 Shakhtar Donetsk Bảng G 3 (0) 1 2 17,670 0
1 Shakhtar Donetsk Hạng 1 9 (0) 4 2 17,561 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu346 (0)11578497,39421

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 4 Th07 2013Shakhtar DonetskDnipro Dnipropetrovsk5.7MYevgen SELEZNYOV
619 Th12 2011Dnipro DnipropetrovskShakhtar Donetsk9.2MYevgen SELEZNYOV
215 Th01 2010Shakhtar DonetskDnipro Dnipropetrovsk5.7MYevgen SELEZNYOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th11 20218278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
14 Th08 20198582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
2 Th04 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th04 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th04 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th02 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----