Razvan COCIS
80
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
19 Th02 1983
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Chicago Fire) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chicago Fire | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
15 | Chicago Fire | North American Shield | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romania | Quốc tế | 16 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chicago Fire | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
14 | Chicago Fire | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,47 | 5 | 0 |
13 | Chicago Fire | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,00 | 1 | 1 |
11 | FC Rostov | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 8 | 3 | 6,97 | 2 | 0 |
10 | FC Rostov | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,21 | 4 | 0 |
9 | FC Rostov | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,73 | 1 | 1 |
8 | FC Rostov | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,35 | 5 | 0 |
7 | FC Rostov | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
2 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,70 | 5 | 0 |
1 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,67 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 266 (0) | 28 | 37 | 8 | 6,43 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th08 2014 | Hoverla Uzhhorod | Chicago Fire | 4.2M | Razvan COCIS |
11 | 24 Th01 2014 | FC Rostov | Hoverla Uzhhorod | 5.3M | Razvan COCIS |
7 | 10 Th05 2012 | Al Nassr | FC Rostov | 4.2M | Razvan COCIS |
5 | 10 Th06 2011 | Karpaty Lviv | Al Nassr | 6.3M | Razvan COCIS |
5 | 8 Th03 2011 | Al Nassr | Karpaty Lviv | 7.6M | Razvan COCIS |
3 | 6 Th09 2010 | ACS Poli Timişoara | Al Nassr | 7.8M | Razvan COCIS |
2 | 15 Th04 2010 | Lokomotiv Moskva | ACS Poli Timişoara | 6.9M | Razvan COCIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th04 2018 | 82 | 80 | 2 |
7 Th01 2016 | 83 | 82 | 1 |
17 Th03 2015 | 84 | 83 | 1 |
22 Th07 2014 | 85 | 84 | 1 |
14 Th04 2011 | 86 | 85 | 1 |
26 Th05 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |