Branislav IVANOVIĆ
83
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
22 Th02 1984
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
60k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Chelsea), English Shield (Chelsea), English Cup (Chelsea) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Serbia | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Serbia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,97 | 3 | 1 |
15 | Chelsea | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 108 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,54 | 9 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,97 | 3 | 1 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
12 | Chelsea | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,19 | 4 | 0 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Chelsea | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,09 | 5 | 0 |
8 | Chelsea | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,07 | 4 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,96 | 5 | 0 |
5 | Chelsea | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,95 | 3 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Real Madrid | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
3 | Chelsea | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,33 | 1 | 1 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
2 | Chelsea | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
2 | Chelsea | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
1 | Chelsea | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Chelsea | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 361 (0) | 6 | 6 | 3 | 6,98 | 38 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 3 Th02 2011 | Real Madrid | Chelsea | 18.0M | Branislav IVANOVIĆ |
3 | 16 Th08 2010 | Chelsea | Real Madrid | 13.0M | Branislav IVANOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
23 Th01 2021 | 87 | 85 | 2 |
20 Th09 2020 | 88 | 87 | 1 |
17 Th04 2018 | 89 | 88 | 1 |
22 Th06 2017 | 90 | 89 | 1 |
6 Th01 2017 | 91 | 90 | 1 |
17 Th12 2015 | 92 | 91 | 1 |
3 Th12 2010 | 91 | 92 | 1 |
11 Th06 2010 | 90 | 91 | 1 |
16 Th12 2009 | 88 | 90 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |