Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vladimir GRANAT

Vladimir GRANAT Photo
Krylia Sovetov Samara

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 23 Th10 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

22 Th05 1987

Ngày sinh

19k

Giá

19,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Krylia Sovetov Samara), Russian Cup (Krylia Sovetov Samara)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 33 (0)1316,8551
15 Krylia Sovetov Samara Cúp Liên đoàn Nga 4 (0)0106,7500
15 Krylia Sovetov Samara Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 4 (0)0106,7500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 33 (0) 1 3 16,855 1
14 Krylia Sovetov Samara Hạng 1 15 (0) 0 0 06,400 0
14 Dynamo Moskva Hạng 1 12 (0) 0 1 06,422 0
13 Dynamo Moskva Hạng 1 24 (0) 1 0 06,834 0
12 Dynamo Moskva Bảng F 6 (0) 3 0 06,500 0
12 Dynamo Moskva Hạng 1 28 (0) 1 1 06,642 1
11 Dynamo Moskva Hạng 1 21 (0) 0 0 06,523 0
10 Dynamo Moskva Hạng 2 32 (0) 1 4 06,912 1
9 Dynamo Moskva Hạng 1 30 (0) 1 1 06,501 1
8 Dynamo Moskva Hạng 1 19 (0) 0 3 06,113 0
7 Dynamo Moskva Hạng 1 24 (0) 1 4 16,422 0
6 Dynamo Moskva Hạng 1 9 (0) 0 0 06,560 0
5 Dynamo Moskva Hạng 2 27 (0) 0 3 06,673 1
4 Dynamo Moskva Hạng 1 34 (0) 1 0 05,445 0
3 Dynamo Moskva Hạng 1 35 (0) 3 0 05,405 0
2 Dynamo Moskva Hạng 1 34 (0) 1 1 04,820 0
1 Dynamo Moskva Hạng 1 28 (0) 0 2 04,792 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu411 (0)142326,14395

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1411 Th03 2015Dynamo MoskvaKrylia Sovetov Samara6.6MVladimir GRANAT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th10 20218073Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
27 Th02 20218580Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
2 Th07 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th10 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th08 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----