Vladimir GRANAT
73
Chỉ số
7 (Ngày 23 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
22 Th05 1987
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Krylia Sovetov Samara), Russian Cup (Krylia Sovetov Samara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,85 | 5 | 1 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Liên đoàn Nga | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,85 | 5 | 1 |
14 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
13 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Bảng F | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 2 | 1 |
11 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
10 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,91 | 2 | 1 |
9 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
8 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,11 | 3 | 0 |
7 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,42 | 2 | 0 |
6 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
5 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 3 | 1 |
4 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,44 | 5 | 0 |
3 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,40 | 5 | 0 |
2 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,82 | 0 | 0 |
1 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 4,79 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 411 (0) | 14 | 23 | 2 | 6,14 | 39 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th03 2015 | Dynamo Moskva | Krylia Sovetov Samara | 6.6M | Vladimir GRANAT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2021 | 80 | 73 | 7 |
27 Th02 2021 | 85 | 80 | 5 |
2 Th07 2016 | 86 | 85 | 1 |
30 Th10 2015 | 87 | 86 | 1 |
10 Th08 2011 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |