Arūnas KLIMAVIČIUS
80
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th03 2011)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
5 Th10 1982
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 91% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania | Quốc tế | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,72 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th03 2015 | FC Zhetysu | FK Tobol | 2.4M | Arūnas KLIMAVIČIUS |
12 | 14 Th04 2014 | FK Aktobe | FC Zhetysu | 2.3M | Arūnas KLIMAVIČIUS |
8 | 23 Th09 2012 | FC Zhetysu | FK Aktobe | 2.8M | Arūnas KLIMAVIČIUS |
6 | 1 Th11 2011 | Novosibirsk | FC Zhetysu | 1.9M | Arūnas KLIMAVIČIUS |
3 | 9 Th07 2010 | Ural Yekaterinburg | Novosibirsk | 6.5M | Arūnas KLIMAVIČIUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th03 2011 | 82 | 80 | 2 |
21 Th08 2010 | 84 | 82 | 2 |
2 Th07 2009 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |