Carlos EDUARDO
74
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
18 Th07 1987
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Rubin Kazan), Russian Cup (Rubin Kazan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,63 | 1 | 1 |
15 | Rubin Kazan | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Rubin Kazan | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,63 | 1 | 1 |
14 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 35 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,09 | 4 | 0 |
13 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
12 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
10 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
9 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,23 | 0 | 0 |
8 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,20 | 3 | 0 |
6 | Hoffenheim | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,75 | 6 | 1 |
5 | Hoffenheim | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,14 | 4 | 0 |
4 | Hoffenheim | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,85 | 1 | 0 |
3 | Hoffenheim | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,83 | 2 | 0 |
2 | Hoffenheim | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
1 | Hoffenheim | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 1 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 291 (0) | 45 | 43 | 8 | 6,92 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 5 Th01 2012 | Hoffenheim | Rubin Kazan | 13.3M | Carlos EDUARDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th09 2022 | 76 | 74 | 2 |
6 Th02 2021 | 78 | 76 | 2 |
26 Th06 2020 | 83 | 78 | 5 |
6 Th09 2018 | 85 | 83 | 2 |
16 Th12 2017 | 87 | 85 | 2 |
9 Th10 2013 | 88 | 87 | 1 |
22 Th02 2012 | 89 | 88 | 1 |
6 Th11 2009 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |