Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Carlos EDUARDO

Player retiring at the end of the season.
Carlos EDUARDO Photo
Rubin Kazan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CJ Wilstermann)

74

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

18 Th07 1987

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-5-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Rubin Kazan), Russian Cup (Rubin Kazan)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 30 (0)5516,6311
15 Rubin Kazan Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Rubin Kazan Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 30 (0) 5 5 16,631 1
14 Rubin Kazan Hạng 2 35 (0) 7 6 37,094 0
13 Rubin Kazan Hạng 2 22 (0) 0 4 07,092 0
12 Rubin Kazan Hạng 2 6 (0) 1 2 07,330 0
11 Rubin Kazan Hạng 1 9 (0) 1 2 06,561 0
10 Rubin Kazan Hạng 1 14 (0) 1 1 06,643 0
9 Rubin Kazan Hạng 1 13 (0) 2 4 17,230 0
8 Rubin Kazan Hạng 1 10 (0) 3 2 07,000 0
7 Rubin Kazan Hạng 1 10 (0) 3 0 07,203 0
6 Hoffenheim Hạng 1 28 (0) 3 5 06,756 1
5 Hoffenheim Hạng 2 29 (0) 6 2 17,144 0
4 Hoffenheim Hạng 1 26 (0) 1 2 16,851 0
3 Hoffenheim Hạng 1 12 (0) 2 1 16,832 0
2 Hoffenheim Hạng 1 22 (0) 2 6 06,910 0
1 Hoffenheim Hạng 1 25 (0) 8 1 06,882 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu291 (0)454386,92292

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
7 5 Th01 2012HoffenheimRubin Kazan13.3MCarlos EDUARDO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th09 20227674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th02 20217876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th06 20208378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
6 Th09 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th12 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th10 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th02 20128988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th11 20098889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----