Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mateo MUSACCHIO

Player retiring at the end of the season.
Mateo MUSACCHIO Photo
Villarreal CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SS Lazio)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

26 Th08 1990

Ngày sinh

386k

Giá

386,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Villarreal CF), SMFA Shield (Villarreal CF), Spanish Cup (Villarreal CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Villarreal CF Hạng 1 29 (0)2317,0320
15 Villarreal CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0007,0000
15 Villarreal CF Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)0107,0000
15 Villarreal CF SMFA Shield 2 (0)0106,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Argentina Quốc tế 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Villarreal CF Hạng 1 29 (0) 2 3 17,032 0
14 Villarreal CF Hạng 1 23 (0) 2 1 17,094 0
13 Villarreal CF Hạng 1 37 (0) 4 3 17,274 0
12 Villarreal CF Hạng 2 36 (0) 5 5 37,334 0
11 Villarreal CF Hạng 1 35 (0) 1 4 06,400 1
10 Villarreal CF Hạng 1 33 (0) 2 3 16,822 0
9 Villarreal CF Hạng 1 27 (0) 1 1 06,813 0
8 Villarreal CF Hạng 1 30 (0) 3 2 06,802 2
7 Villarreal CF Hạng 1 25 (0) 0 3 06,762 0
6 Villarreal CF Hạng 1 7 (0) 0 0 06,432 0
5 Villarreal CF Bảng G 2 (0) 0 0 06,501 0
5 Villarreal CF Hạng 1 13 (0) 0 0 07,000 0
4 Villarreal CF Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
3 Villarreal CF Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
2 River Plate Hạng 2 1 (0) 0 0 04,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu300 (0)202576,91273

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
317 Th09 2010Villarreal CF BVillarreal CF5.6MMateo MUSACCHIO
215 Th02 2010River PlateVillarreal CF B4.4MMateo MUSACCHIO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th12 20228482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th06 20228684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th12 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th08 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th06 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th01 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th01 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th06 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th03 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th06 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th01 20107783Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----