Mateo MUSACCHIO
82
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
26 Th08 1990
Ngày sinh
386k
Giá
386,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Villarreal CF), SMFA Shield (Villarreal CF), Spanish Cup (Villarreal CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
14 | Villarreal CF | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,09 | 4 | 0 |
13 | Villarreal CF | Hạng 1 | 37 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,27 | 4 | 0 |
12 | Villarreal CF | Hạng 2 | 36 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,33 | 4 | 0 |
11 | Villarreal CF | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,40 | 0 | 1 |
10 | Villarreal CF | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,82 | 2 | 0 |
9 | Villarreal CF | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
8 | Villarreal CF | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,80 | 2 | 2 |
7 | Villarreal CF | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
6 | Villarreal CF | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
5 | Villarreal CF | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Villarreal CF | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Villarreal CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Villarreal CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | River Plate | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 300 (0) | 20 | 25 | 7 | 6,91 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 17 Th09 2010 | Villarreal CF B | Villarreal CF | 5.6M | Mateo MUSACCHIO |
2 | 15 Th02 2010 | River Plate | Villarreal CF B | 4.4M | Mateo MUSACCHIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th12 2022 | 84 | 82 | 2 |
13 Th06 2022 | 86 | 84 | 2 |
15 Th12 2021 | 87 | 86 | 1 |
16 Th01 2021 | 88 | 87 | 1 |
21 Th08 2020 | 89 | 88 | 1 |
18 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
15 Th01 2017 | 89 | 90 | 1 |
11 Th06 2014 | 88 | 89 | 1 |
12 Th01 2013 | 89 | 88 | 1 |
8 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
18 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
10 Th12 2010 | 85 | 87 | 2 |
24 Th06 2010 | 83 | 85 | 2 |
22 Th01 2010 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |