Fernando REGES
87
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
25 Th07 1987
Ngày sinh
490k
Giá
490,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stoke City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 9 | 2 | 7,12 | 5 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 9 | 2 | 7,12 | 5 | 0 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,27 | 0 | 1 |
13 | São Paulo FC | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | São Paulo FC | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,32 | 1 | 0 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,89 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Bảng G | 5 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,27 | 6 | 1 |
11 | FC Porto | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 9 | 2 | 7,48 | 8 | 0 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,46 | 2 | 1 |
9 | FC Porto | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,20 | 3 | 0 |
8 | FC Porto | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | FC Porto | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
7 | FC Porto | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,96 | 4 | 0 |
6 | FC Porto | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,09 | 3 | 1 |
5 | FC Porto | Bảng C | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | FC Porto | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,61 | 2 | 0 |
4 | FC Porto | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,92 | 5 | 0 |
3 | FC Porto | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 3 | 1 | 6,67 | 4 | 0 |
2 | FC Porto | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,58 | 4 | 0 |
1 | FC Porto | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | FC Porto | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,15 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 434 (0) | 90 | 80 | 21 | 7,14 | 55 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | Fluminense | Stoke City | 12.5M | Fernando REGES |
13 | 10 Th12 2014 | São Paulo FC | Fluminense | 11.7M | Fernando REGES |
13 | 28 Th08 2014 | FC Porto | São Paulo FC | 12.0M | Fernando REGES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2024 | 89 | 87 | 2 |
8 Th01 2024 | 90 | 89 | 1 |
6 Th08 2020 | 88 | 90 | 2 |
8 Th02 2019 | 89 | 88 | 1 |
21 Th05 2017 | 90 | 89 | 1 |
16 Th01 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |