Borges WILLIAN
88
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
9 Th08 1988
Ngày sinh
888k
Giá
888,000
49k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-10-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 50% | ||
Chấn thương | Không đủ thể lực | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 12 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 10 | 4 | 7,30 | 6 | 0 |
8 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 8 | 2 | 6,94 | 1 | 0 |
7 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 7 | 0 | 7,06 | 4 | 0 |
6 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,00 | 4 | 1 |
5 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,81 | 2 | 1 |
3 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 8 | 2 | 6,84 | 5 | 0 |
2 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,69 | 3 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 258 (0) | 66 | 56 | 14 | 6,93 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 30 Th03 2013 | Shakhtar Donetsk | Anzhi Makhachkala | 18.2M | Borges WILLIAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th12 2023 | 87 | 88 | 1 |
22 Th07 2022 | 88 | 87 | 1 |
2 Th09 2021 | 89 | 88 | 1 |
28 Th06 2021 | 90 | 89 | 1 |
27 Th01 2021 | 91 | 90 | 1 |
26 Th01 2020 | 92 | 91 | 1 |
17 Th12 2015 | 91 | 92 | 1 |
9 Th02 2013 | 90 | 91 | 1 |
15 Th04 2011 | 89 | 90 | 1 |
20 Th02 2010 | 88 | 89 | 1 |
25 Th06 2009 | 86 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |