Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Borges WILLIAN

Borges WILLIAN Photo

CLB

(Fulham)

88

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 28 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

35

Tuổi

9 Th08 1988

Ngày sinh

888k

Giá

888,000

49k

Hợp đồng

2 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-10-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 50%
Chấn thương Không đủ thể lực
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 12 (0)5416,8300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 30 (0) 9 10 47,306 0
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 33 (0) 7 8 26,941 0
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 31 (0) 10 7 07,064 0
6 Shakhtar Donetsk Hạng 1 30 (0) 6 3 17,004 1
5 Shakhtar Donetsk Bảng G 4 (0) 0 0 06,251 0
5 Shakhtar Donetsk Hạng 1 23 (0) 5 5 17,132 0
4 Shakhtar Donetsk Bảng H 2 (0) 0 0 16,000 0
4 Shakhtar Donetsk Hạng 1 27 (0) 9 4 16,812 1
3 Shakhtar Donetsk Hạng 1 31 (0) 11 8 26,845 0
2 Shakhtar Donetsk Hạng 1 29 (0) 7 3 26,693 0
1 Shakhtar Donetsk Bảng G 3 (0) 0 0 06,000 0
1 Shakhtar Donetsk Hạng 1 15 (0) 2 8 06,800 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu258 (0)6656146,93282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
930 Th03 2013Shakhtar DonetskAnzhi Makhachkala18.2MBorges WILLIAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th12 20238788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th07 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th09 20218988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th06 20219089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th01 20219190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th01 20209291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th12 20159192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th02 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th04 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th02 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th06 20098688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----