Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marat DZAKHMISHEV

Player retiring at the end of the season.
Marat DZAKHMISHEV Photo
Spartak Nalchik

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FK Qabala)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 25 Th08 2010)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

25 Th01 1980

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

-

Chiều cao (cm)

-

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-4-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Spartak Nalchik)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Nalchik Hạng 2 4 (0)2006,0010
15 Spartak Nalchik Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Nalchik Hạng 2 4 (0) 2 0 06,001 0
14 Spartak Nalchik Hạng 2 3 (0) 1 1 06,330 0
13 Spartak Nalchik Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
12 Spartak Nalchik Hạng 2 4 (0) 0 0 06,250 0
11 Spartak Nalchik Hạng 2 4 (0) 1 0 16,501 0
10 Spartak Nalchik Hạng 2 13 (0) 3 1 06,233 0
9 Spartak Nalchik Hạng 2 19 (0) 2 3 06,261 0
8 Spartak Nalchik Hạng 2 4 (0) 1 0 06,750 0
7 Spartak Nalchik Hạng 2 8 (0) 0 0 05,881 0
6 Spartak Nalchik Hạng 2 12 (0) 4 2 16,173 0
5 Spartak Nalchik Hạng 2 6 (0) 2 2 06,000 0
4 Spartak Nalchik Hạng 2 8 (0) 1 1 05,880 0
3 Spartak Nalchik Hạng 2 27 (0) 2 0 15,742 1
2 Spartak Nalchik Hạng 2 20 (0) 3 3 06,003 0
1 Spartak Nalchik Hạng 2 14 (0) 2 3 16,211 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu148 (0)241646,07162

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th08 20108278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
17 Th02 20108482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----