Christian NOBOA
85
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
9 Th04 1985
Ngày sinh
171k
Giá
171,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (PAOK), Greek Shield (PAOK), Greek Cup (PAOK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ecuador | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 12 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
15 | PAOK | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | PAOK | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | PAOK | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ecuador | Quốc tế | 118 (0) | 18 | 19 | 3 | 6,88 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 12 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
14 | PAOK | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,57 | 3 | 0 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
13 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,42 | 1 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
11 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
10 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,35 | 2 | 0 |
9 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 5 | 3 | 7,19 | 3 | 0 |
8 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,72 | 6 | 0 |
7 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,95 | 5 | 0 |
6 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
5 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
4 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
3 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,77 | 1 | 1 |
2 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
1 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 354 (0) | 61 | 54 | 14 | 7,04 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th01 2015 | Dynamo Moskva | PAOK | 8.1M | Christian NOBOA |
10 | 29 Th06 2013 | Rubin Kazan | Dynamo Moskva | 9.1M | Christian NOBOA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th02 2024 | 87 | 85 | 2 |
2 Th02 2023 | 86 | 87 | 1 |
6 Th08 2021 | 85 | 86 | 1 |
26 Th04 2019 | 87 | 85 | 2 |
15 Th04 2018 | 88 | 87 | 1 |
7 Th08 2015 | 89 | 88 | 1 |
25 Th08 2010 | 88 | 89 | 1 |
16 Th02 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |