Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Christian NOBOA

Christian NOBOA Photo
PAOK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CS Emelec)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 4 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

9 Th04 1985

Ngày sinh

171k

Giá

171,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (PAOK), Greek Shield (PAOK), Greek Cup (PAOK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ecuador SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1007,6000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 30 (0)31217,3320
15 PAOK Cúp Liên đoàn Hi Lạp 3 (0)1017,3300
15 PAOK Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)0007,0010
15 PAOK SMFA Shield 3 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ecuador Quốc tế 118 (0)181936,8890
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 30 (0) 3 12 17,332 0
14 PAOK Bảng A 1 (0) 0 0 07,000 0
14 PAOK Hạng 1 21 (0) 5 4 27,573 0
14 Dynamo Moskva Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 1
13 Dynamo Moskva Hạng 1 24 (0) 6 5 27,421 0
12 Dynamo Moskva Bảng F 3 (0) 0 0 06,330 0
12 Dynamo Moskva Hạng 1 21 (0) 2 2 06,672 0
11 Dynamo Moskva Hạng 1 31 (0) 3 5 06,974 0
10 Dynamo Moskva Hạng 2 14 (0) 4 1 07,003 0
10 Rubin Kazan Hạng 1 17 (0) 5 2 27,352 0
9 Rubin Kazan Hạng 1 31 (0) 12 5 37,193 0
8 Rubin Kazan Hạng 1 29 (0) 2 4 06,726 0
7 Rubin Kazan Hạng 1 22 (0) 2 2 16,955 0
6 Rubin Kazan Hạng 1 23 (0) 2 2 16,781 0
5 Rubin Kazan Hạng 1 27 (0) 0 3 06,782 0
4 Rubin Kazan Hạng 1 28 (0) 8 5 17,111 0
3 Rubin Kazan Hạng 2 13 (0) 3 2 06,771 1
2 Rubin Kazan Hạng 2 11 (0) 3 0 06,911 0
1 Rubin Kazan Hạng 1 4 (0) 1 0 17,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu354 (0)6154147,04372

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1412 Th01 2015Dynamo MoskvaPAOK8.1MChristian NOBOA
1029 Th06 2013Rubin KazanDynamo Moskva9.1MChristian NOBOA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th02 20248785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th02 20238687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th08 20218586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th04 20198785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th04 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th08 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th02 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----