Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dmitriy TARASOV

Dmitriy TARASOV Photo
FK Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rodina Media Moskva)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th08 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

18 Th03 1987

Ngày sinh

36k

Giá

36,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (FK Moskva), Russian Cup (FK Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FK Moskva Hạng 2 25 (0)5937,3240
15 FK Moskva Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0106,0000
15 FK Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0009,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FK Moskva Hạng 2 25 (0) 5 9 37,324 0
14 FK Moskva Hạng 2 32 (0) 7 12 17,163 1
13 FK Moskva Hạng 2 32 (0) 3 9 26,881 0
12 FK Moskva Hạng 2 34 (0) 5 4 26,943 0
11 FK Moskva Hạng 2 28 (0) 6 7 27,073 0
10 FK Moskva Hạng 1 33 (0) 6 3 26,700 0
9 FK Moskva Hạng 1 27 (0) 9 9 27,003 1
8 FK Moskva Hạng 1 26 (0) 6 10 16,772 0
7 FK Moskva Hạng 2 26 (0) 11 7 37,193 0
6 FK Moskva Hạng 2 26 (0) 3 1 06,654 0
5 FK Moskva Hạng 2 24 (0) 0 2 06,635 1
4 FK Moskva Hạng 2 18 (0) 4 3 06,722 0
3 FK Moskva Hạng 2 33 (0) 4 7 05,794 0
2 FK Moskva Hạng 2 27 (0) 2 4 06,003 0
1 FK Moskva Hạng 2 27 (0) 3 3 06,442 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu418 (0)7490186,74424

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th08 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th04 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
26 Th04 20198683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th06 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th06 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----