Dmitriy TARASOV
78
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
18 Th03 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (FK Moskva), Russian Cup (FK Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FK Moskva | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 9 | 3 | 7,32 | 4 | 0 |
14 | FK Moskva | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 12 | 1 | 7,16 | 3 | 1 |
13 | FK Moskva | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 9 | 2 | 6,88 | 1 | 0 |
12 | FK Moskva | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,94 | 3 | 0 |
11 | FK Moskva | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,07 | 3 | 0 |
10 | FK Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,70 | 0 | 0 |
9 | FK Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,00 | 3 | 1 |
8 | FK Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 10 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
7 | FK Moskva | Hạng 2 | 26 (0) | 11 | 7 | 3 | 7,19 | 3 | 0 |
6 | FK Moskva | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
5 | FK Moskva | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,63 | 5 | 1 |
4 | FK Moskva | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
3 | FK Moskva | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 7 | 0 | 5,79 | 4 | 0 |
2 | FK Moskva | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
1 | FK Moskva | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,44 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 418 (0) | 74 | 90 | 18 | 6,74 | 42 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th08 2021 | 80 | 78 | 2 |
7 Th04 2021 | 83 | 80 | 3 |
26 Th04 2019 | 86 | 83 | 3 |
19 Th06 2017 | 87 | 86 | 1 |
16 Th02 2010 | 86 | 87 | 1 |
30 Th06 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |