Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Evgeni BALYAIKIN

Player retiring at the end of the season.
Evgeni BALYAIKIN Photo
Krylia Sovetov Samara

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Rustavi)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 10 (Ngày 23 Th10 2021)

Đánh giá gần nhất

DM(C),TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

35

Tuổi

19 Th05 1988

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

92

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Krylia Sovetov Samara)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 30 (0)6716,9330
15 Krylia Sovetov Samara Cúp Liên đoàn Nga 3 (0)1206,3320

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 30 (0) 6 7 16,933 0
14 Krylia Sovetov Samara Hạng 1 23 (0) 1 2 06,353 0
13 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 31 (0) 6 4 16,771 0
12 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 31 (0) 6 2 06,681 1
11 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 34 (0) 8 8 17,293 0
10 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 34 (0) 7 5 16,714 0
9 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 17 (0) 3 2 27,002 0
9 Rubin Kazan Hạng 1 6 (0) 0 0 06,000 0
8 Rubin Kazan Hạng 1 28 (0) 3 2 05,573 0
7 Rubin Kazan Hạng 1 36 (0) 4 4 25,862 0
6 Rubin Kazan Hạng 1 34 (0) 1 3 05,884 0
5 Rubin Kazan Hạng 1 28 (0) 0 1 06,293 1
4 Rubin Kazan Hạng 1 27 (0) 1 3 06,223 0
3 Rubin Kazan Hạng 2 21 (0) 2 3 25,764 0
2 Rubin Kazan Hạng 2 13 (0) 1 1 05,622 0
1 Rubin Kazan Hạng 1 7 (0) 3 2 06,291 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu400 (0)5249106,38392

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
914 Th01 2013Rubin KazanKrylia Sovetov Samara4.1MEvgeni BALYAIKIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th10 20218070Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 10
3 Th03 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th11 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th02 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th02 20108084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----