Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alexandru GATCAN

Player retiring at the end of the season.
Alexandru GATCAN Photo
FC Rostov

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Krylia Sovetov Samara)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 3 Th08 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

27 Th03 1984

Ngày sinh

45k

Giá

45,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (FC Rostov), Russian Cup (FC Rostov)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Moldova SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1106,2911
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Rostov Hạng 2 33 (0)11537,0620
15 FC Rostov Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)1007,0000
15 FC Rostov Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Moldova Quốc tế 86 (0)171436,4484
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Rostov Hạng 2 33 (0) 11 5 37,062 0
14 FC Rostov Hạng 2 32 (0) 9 7 26,840 2
13 FC Rostov Hạng 2 26 (0) 8 4 06,921 0
12 FC Rostov Hạng 2 30 (0) 6 2 16,835 0
11 FC Rostov Hạng 2 33 (0) 11 5 17,007 0
10 FC Rostov Hạng 1 28 (0) 1 8 06,366 0
9 FC Rostov Hạng 2 29 (0) 7 9 16,933 0
8 FC Rostov Hạng 2 27 (0) 5 2 06,742 0
7 FC Rostov Hạng 2 33 (0) 2 1 06,273 2
6 FC Rostov Hạng 2 33 (0) 1 3 06,303 0
5 FC Rostov Hạng 2 26 (0) 0 3 06,503 0
4 FC Rostov Hạng 2 25 (0) 5 4 16,241 0
3 FC Rostov Hạng 2 16 (0) 1 6 05,942 0
2 FC Rostov Hạng 2 19 (0) 6 4 06,262 0
1 FC Rostov Hạng 2 15 (0) 3 1 06,601 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu405 (0)766496,62414

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th08 20218582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th04 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th03 20168586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th06 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----