Dmitri YATCHENKO
78
Chỉ số
4 (Ngày 11 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
25 Th08 1986
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Krylia Sovetov Samara), Russian Cup (Krylia Sovetov Samara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,55 | 4 | 1 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Liên đoàn Nga | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,55 | 4 | 1 |
14 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 5 | 0 |
13 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
13 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
12 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
11 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
10 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,54 | 4 | 1 |
9 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 2 | 1 |
8 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
7 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,23 | 2 | 1 |
6 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
5 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,26 | 4 | 0 |
4 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
3 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 4,81 | 2 | 2 |
2 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,43 | 0 | 0 |
2 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,62 | 2 | 0 |
1 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 461 (0) | 9 | 11 | 2 | 6,28 | 44 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Akhmat Grozny | Krylia Sovetov Samara | 4.8M | Dmitri YATCHENKO |
2 | 27 Th03 2010 | Spartak Nalchik | Akhmat Grozny | 6.6M | Dmitri YATCHENKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th03 2022 | 82 | 78 | 4 |
1 Th11 2015 | 84 | 82 | 2 |
17 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |