Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dmitri YATCHENKO

Player retiring at the end of the season.
Dmitri YATCHENKO Photo
Krylia Sovetov Samara

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Shakhter Karagandy)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 11 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

37

Tuổi

25 Th08 1986

Ngày sinh

33k

Giá

33,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Krylia Sovetov Samara), Russian Cup (Krylia Sovetov Samara)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 29 (0)1116,5541
15 Krylia Sovetov Samara Cúp Liên đoàn Nga 4 (0)0006,0000
15 Krylia Sovetov Samara Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 29 (0) 1 1 16,554 1
14 Krylia Sovetov Samara Hạng 1 34 (0) 0 0 06,355 0
13 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 30 (0) 0 1 06,602 0
13 Akhmat Grozny Hạng 1 4 (0) 0 0 06,000 1
12 Akhmat Grozny Hạng 1 27 (0) 0 0 06,263 0
11 Akhmat Grozny Hạng 2 28 (0) 0 1 06,822 0
10 Akhmat Grozny Hạng 2 35 (0) 2 2 06,544 1
9 Akhmat Grozny Hạng 2 27 (0) 0 1 06,412 1
8 Akhmat Grozny Hạng 2 33 (0) 0 0 06,484 0
7 Akhmat Grozny Hạng 2 30 (0) 1 0 16,232 1
6 Akhmat Grozny Hạng 2 33 (0) 1 0 06,182 0
5 Akhmat Grozny Hạng 2 34 (0) 1 1 06,264 0
4 Akhmat Grozny Hạng 2 34 (0) 0 1 06,293 0
3 Akhmat Grozny Hạng 2 21 (0) 0 2 04,812 2
2 Akhmat Grozny Hạng 2 7 (0) 0 0 05,430 0
2 Spartak Nalchik Hạng 2 21 (0) 1 0 05,622 0
1 Spartak Nalchik Hạng 2 34 (0) 2 1 06,293 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu461 (0)91126,28447

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Akhmat GroznyKrylia Sovetov Samara4.8MDmitri YATCHENKO
227 Th03 2010Spartak NalchikAkhmat Grozny6.6MDmitri YATCHENKO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th03 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
1 Th11 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th02 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----