Sergey NARUBIN
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
5 Th12 1981
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Amkar Perm), Russian Cup (Amkar Perm) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
15 | Amkar Perm | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Amkar Perm | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
14 | Amkar Perm | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,06 | 0 | 0 |
13 | Amkar Perm | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Amkar Perm | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,81 | 0 | 0 |
11 | Amkar Perm | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,58 | 0 | 0 |
10 | Amkar Perm | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,89 | 0 | 0 |
9 | Amkar Perm | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,58 | 0 | 0 |
8 | Amkar Perm | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,47 | 0 | 0 |
7 | Amkar Perm | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,72 | 0 | 0 |
6 | Amkar Perm | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
5 | Amkar Perm | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,28 | 0 | 0 |
4 | Amkar Perm | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
3 | Amkar Perm | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,58 | 0 | 0 |
2 | Amkar Perm | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,56 | 0 | 0 |
1 | Amkar Perm | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 540 (0) | 0 | 0 | 30 | 6,67 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th04 2018 | 80 | 78 | 2 |
16 Th06 2017 | 82 | 80 | 2 |
16 Th10 2014 | 83 | 82 | 1 |
5 Th02 2011 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |