Igor STRELKOV
80
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th08 2011)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
21 Th03 1982
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
-
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (FK Moskva), Russian Cup (FK Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FK Moskva | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | FK Moskva | Hạng 2 | 6 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | FK Moskva | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,57 | 1 | 0 |
12 | FK Moskva | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
11 | FK Moskva | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
10 | FK Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | FK Moskva | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
8 | FK Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
7 | FK Moskva | Hạng 2 | 16 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,62 | 2 | 0 |
6 | FK Moskva | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,21 | 1 | 1 |
5 | FK Moskva | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
4 | FK Moskva | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 10 | 4 | 7,30 | 3 | 0 |
3 | FK Moskva | Hạng 2 | 24 (0) | 7 | 8 | 2 | 6,92 | 2 | 0 |
2 | FK Moskva | Hạng 2 | 18 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,33 | 0 | 0 |
1 | FK Moskva | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,21 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 205 (0) | 63 | 61 | 20 | 7,15 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th08 2011 | 83 | 80 | 3 |
21 Th08 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |