Artur TLISOV
82
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
10 Th06 1982
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Kuban Krasnodar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
12 | Kuban Krasnodar | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
11 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
9 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,59 | 4 | 0 |
8 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
7 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,60 | 2 | 0 |
6 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,41 | 3 | 1 |
5 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,20 | 3 | 1 |
4 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,10 | 5 | 0 |
3 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,10 | 4 | 0 |
2 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,00 | 3 | 1 |
1 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 283 (0) | 27 | 34 | 1 | 6,40 | 33 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th03 2016 | 83 | 82 | 1 |
1 Th07 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |