Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Artur TLISOV

Player retiring at the end of the season.
Artur TLISOV Photo
Kuban Krasnodar

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chayka Peschanokopskoye)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 3 Th03 2016)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

41

Tuổi

10 Th06 1982

Ngày sinh

29k

Giá

29,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Kuban Krasnodar)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kuban Krasnodar Hạng 2 1 (0)0007,0000
15 Kuban Krasnodar Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kuban Krasnodar Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Kuban Krasnodar Hạng 2 6 (0) 0 1 06,500 0
13 Kuban Krasnodar Hạng 2 4 (0) 0 1 07,251 0
12 Kuban Krasnodar Hạng 1 8 (0) 0 1 06,121 0
11 Kuban Krasnodar Hạng 2 4 (0) 0 0 07,000 0
10 Kuban Krasnodar Hạng 2 24 (0) 4 5 06,833 0
9 Kuban Krasnodar Hạng 2 34 (0) 7 4 06,594 0
8 Kuban Krasnodar Hạng 2 30 (0) 1 4 06,472 0
7 Kuban Krasnodar Hạng 2 30 (0) 1 1 16,602 0
6 Kuban Krasnodar Hạng 2 29 (0) 4 3 06,413 1
5 Kuban Krasnodar Hạng 2 25 (0) 1 4 06,203 1
4 Kuban Krasnodar Hạng 2 29 (0) 4 2 06,105 0
3 Kuban Krasnodar Hạng 2 20 (0) 3 1 06,104 0
2 Kuban Krasnodar Hạng 2 23 (0) 2 2 06,003 1
1 Kuban Krasnodar Hạng 2 16 (0) 0 5 06,252 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu283 (0)273416,40333

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th03 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th07 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----