Renat YANBAEV
78
Chỉ số
4 (Ngày 5 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
7 Th04 1984
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Lokomotiv Moskva), Russian Cup (Lokomotiv Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,39 | 2 | 1 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 78 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,80 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,39 | 2 | 1 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 4 | 1 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,97 | 1 | 0 |
11 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 3 | 1 |
10 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,10 | 4 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Bảng B | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
8 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,59 | 2 | 1 |
7 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 2 | 6,67 | 4 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 1 |
5 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,78 | 5 | 0 |
4 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
3 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,55 | 3 | 0 |
2 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,82 | 4 | 1 |
1 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,07 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 445 (0) | 9 | 6 | 3 | 6,51 | 45 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th03 2019 | 82 | 78 | 4 |
16 Th04 2018 | 85 | 82 | 3 |
23 Th09 2016 | 86 | 85 | 1 |
28 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
16 Th10 2014 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |