Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Renat YANBAEV

Player retiring at the end of the season.
Renat YANBAEV Photo
Lokomotiv Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Znamya Noginsk)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 5 Th03 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

7 Th04 1984

Ngày sinh

19k

Giá

19,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Lokomotiv Moskva), Russian Cup (Lokomotiv Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 18 (0)1006,3921
15 Lokomotiv Moskva Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0007,0000
15 Lokomotiv Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 78 (0)0306,8041
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 18 (0) 1 0 06,392 1
14 Lokomotiv Moskva Hạng 1 23 (0) 0 0 06,784 1
13 Lokomotiv Moskva Hạng 1 21 (0) 0 0 06,762 0
12 Lokomotiv Moskva Hạng 1 35 (0) 0 0 06,971 0
11 Lokomotiv Moskva Hạng 1 31 (0) 0 0 06,393 1
10 Lokomotiv Moskva Hạng 1 31 (0) 2 0 07,104 0
9 Lokomotiv Moskva Bảng B 5 (0) 0 1 07,200 0
9 Lokomotiv Moskva Hạng 1 28 (0) 0 0 07,004 0
8 Lokomotiv Moskva Hạng 1 32 (0) 2 1 16,592 1
7 Lokomotiv Moskva Hạng 1 30 (0) 1 1 26,674 0
6 Lokomotiv Moskva Bảng E 3 (0) 0 0 06,330 0
6 Lokomotiv Moskva Hạng 1 29 (0) 0 0 06,622 1
5 Lokomotiv Moskva Hạng 1 32 (0) 0 2 06,785 0
4 Lokomotiv Moskva Hạng 1 31 (0) 1 0 06,323 0
3 Lokomotiv Moskva Hạng 1 33 (0) 1 1 05,553 0
2 Lokomotiv Moskva Hạng 1 33 (0) 0 0 05,824 1
1 Lokomotiv Moskva Hạng 1 30 (0) 1 0 06,072 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu445 (0)9636,51457

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th03 20198278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
16 Th04 20188582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th09 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th05 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th10 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----