Mark BRESCIANO
83
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th02 2016)
Đánh giá gần nhất
TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
11 Th02 1980
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Australia | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Australia | Quốc tế | 99 (0) | 29 | 22 | 3 | 6,86 | 15 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | SS Lazio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | SS Lazio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | SS Lazio | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Palermo FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
3 | Palermo FC | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
2 | Palermo FC | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,18 | 2 | 1 |
1 | Palermo FC | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 61 (0) | 5 | 14 | 1 | 6,48 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 11 Th10 2012 | Al Nasr SC | Al Gharafa | 6.5M | Mark BRESCIANO |
8 | 10 Th07 2012 | SS Lazio | Al Nasr SC | 4.3M | Mark BRESCIANO |
4 | 9 Th11 2010 | Palermo FC | SS Lazio | 7.0M | Mark BRESCIANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2016 | 86 | 83 | 3 |
7 Th08 2012 | 87 | 86 | 1 |
11 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |