Debatik CURRI
83
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th11 2011)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
28 Th12 1983
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Albania | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Albania | Quốc tế | 101 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,79 | 19 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th10 2014 | PFC Sevastopol | KF Tirana | 4.4M | Debatik CURRI |
12 | 14 Th02 2014 | Hoverla Uzhhorod | PFC Sevastopol | 3.0M | Debatik CURRI |
11 | 18 Th11 2013 | Gençlerbirliği | Hoverla Uzhhorod | 4.4M | Debatik CURRI |
3 | 18 Th06 2010 | Vorskla Poltava | Gençlerbirliği | 7.9M | Debatik CURRI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th11 2011 | 84 | 83 | 1 |
11 Th05 2011 | 86 | 84 | 2 |
26 Th06 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |