Andrea PISANU
80
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th08 2014)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
15 Th01 1982
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Bologna FC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Bologna FC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Bologna FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Bologna FC | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
10 | Bologna FC | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
9 | Bologna FC | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
8 | Bologna FC | Hạng 1 | 35 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,26 | 1 | 1 |
7 | Bologna FC | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 6 | 0 | 5,46 | 2 | 0 |
6 | Bologna FC | Hạng 1 | 33 (0) | 17 | 9 | 0 | 6,06 | 3 | 0 |
5 | Bologna FC | Hạng 2 | 33 (0) | 12 | 9 | 0 | 6,39 | 2 | 1 |
4 | Bologna FC | Hạng 1 | 36 (0) | 7 | 6 | 0 | 5,44 | 3 | 0 |
3 | Bologna FC | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
3 | Parma | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,69 | 0 | 0 |
2 | Parma | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
1 | Parma | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,23 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 248 (0) | 57 | 47 | 1 | 5,98 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 3 Th08 2010 | Parma | Bologna FC | 4.4M | Andrea PISANU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th08 2014 | 82 | 80 | 2 |
9 Th12 2011 | 83 | 82 | 1 |
7 Th12 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |