Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Serhiy KRAVCHENKO

Player retiring at the end of the season.
Serhiy KRAVCHENKO Photo
Dnipro Dnipropetrovsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chornomorets Odessa)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

24 Th04 1983

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 1 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
13 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 4 (0) 0 0 06,250 0
12 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 21 (0) 1 4 06,573 0
11 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 20 (0) 3 1 06,851 0
10 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 18 (0) 6 4 27,061 0
9 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 28 (0) 3 2 07,214 0
8 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 25 (0) 7 8 06,962 1
7 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 30 (0) 3 8 06,876 1
6 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 21 (0) 4 3 16,573 0
5 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 17 (0) 7 1 26,882 0
4 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 17 (0) 1 2 06,351 0
3 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 20 (0) 2 5 16,053 0
2 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 11 (0) 1 2 06,551 0
2 Dynamo Kyiv Hạng 1 1 (0) 1 0 06,000 0
1 Dynamo Kyiv Hạng 1 2 (0) 0 0 05,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu237 (0)394066,73282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014Volyn LutskDnipro Dnipropetrovsk2.4MSerhiy KRAVCHENKO
1212 Th07 2014Dnipro DnipropetrovskVolyn Lutsk4.5MSerhiy KRAVCHENKO
210 Th03 2010Dynamo KyivDnipro Dnipropetrovsk4.7MSerhiy KRAVCHENKO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th04 20198079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th09 20188180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th05 20188381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th07 20148583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th07 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----