Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Guglielmo STENDARDO

Player retiring at the end of the season.
Guglielmo STENDARDO Photo
Atalanta BC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Pescara Calcio)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 27 Th05 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

6 Th05 1981

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

89

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 29 (0)1207,4510

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 29 (0) 1 2 07,451 0
14 Atalanta BC Hạng 2 18 (0) 4 2 27,220 1
13 Atalanta BC Hạng 1 17 (0) 0 0 06,591 0
12 Atalanta BC Hạng 1 15 (0) 1 0 06,601 0
11 Atalanta BC Hạng 1 9 (0) 0 0 06,891 0
10 Atalanta BC Hạng 1 22 (0) 1 1 06,591 1
9 Atalanta BC Hạng 1 19 (0) 0 1 06,531 1
8 Atalanta BC Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
6 SS Lazio Hạng 1 4 (0) 0 0 06,252 0
5 SS Lazio Hạng 1 6 (0) 0 0 06,831 0
4 SS Lazio Hạng 1 6 (0) 1 0 06,330 0
4 US Lecce Hạng 2 4 (0) 0 0 05,251 0
3 US Lecce Hạng 2 32 (0) 0 1 05,910 0
2 US Lecce Hạng 2 32 (0) 2 3 06,191 0
1 US Lecce Hạng 2 22 (0) 3 1 06,912 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu237 (0)131126,61133

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
817 Th08 2012SS LazioAtalanta BC3.3MGuglielmo STENDARDO
4 5 Th11 2010US LecceSS Lazio6.3MGuglielmo STENDARDO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th05 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th12 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th12 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th01 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----