Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sergey KISLYAK

Sergey KISLYAK Photo
Rubin Kazan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dinamo Brest)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 2 Th10 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

6 Th08 1987

Ngày sinh

75k

Giá

75,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-5-9-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Rubin Kazan), Russian Cup (Rubin Kazan)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Belarus SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0106,7500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 22 (0)2106,3231
15 Rubin Kazan Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0005,5001
15 Rubin Kazan Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belarus Quốc tế 72 (0)71436,5860
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 22 (0) 2 1 06,323 1
14 Rubin Kazan Hạng 2 22 (0) 0 1 07,002 0
13 Rubin Kazan Hạng 2 23 (0) 1 0 06,965 0
12 Rubin Kazan Hạng 2 29 (0) 0 2 06,524 0
11 Rubin Kazan Hạng 1 28 (0) 0 3 06,364 0
10 Rubin Kazan Hạng 1 10 (0) 0 1 06,601 0
9 Rubin Kazan Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Rubin Kazan Hạng 1 2 (0) 1 0 06,500 0
7 Rubin Kazan Hạng 1 1 (0) 0 1 06,000 0
6 Rubin Kazan Hạng 1 6 (0) 2 1 07,001 0
5 Rubin Kazan Hạng 1 7 (0) 1 3 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu151 (0)71306,64201

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
511 Th04 2011KhôngRubin Kazan3.2MSergey KISLYAK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th10 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
28 Th04 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th02 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th06 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----