Sergey KISLYAK
80
Chỉ số
3 (Ngày 2 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
6 Th08 1987
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-9-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Rubin Kazan), Russian Cup (Rubin Kazan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belarus | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,32 | 3 | 1 |
15 | Rubin Kazan | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
15 | Rubin Kazan | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belarus | Quốc tế | 72 (0) | 7 | 14 | 3 | 6,58 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,32 | 3 | 1 |
14 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,96 | 5 | 0 |
12 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
11 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
10 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
9 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 151 (0) | 7 | 13 | 0 | 6,64 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 11 Th04 2011 | Không | Rubin Kazan | 3.2M | Sergey KISLYAK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th10 2022 | 83 | 80 | 3 |
28 Th04 2017 | 85 | 83 | 2 |
9 Th02 2011 | 83 | 85 | 2 |
23 Th06 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |