Anton PUTILO
78
Chỉ số
4 (Ngày 19 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
10 Th06 1987
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-9-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 74% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belarus | Quốc tế | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Freiburg | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | Freiburg | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 1 | 3 | 7,06 | 3 | 0 |
8 | Freiburg | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
7 | Freiburg | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
6 | Freiburg | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 53 (0) | 14 | 2 | 4 | 6,83 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th12 2014 | Nizhny Novgorod | Torpedo Moskva | 7.2M | Anton PUTILO |
10 | 24 Th07 2013 | Freiburg | Nizhny Novgorod | 4.1M | Anton PUTILO |
5 | 30 Th07 2011 | Không | Freiburg | 3.2M | Anton PUTILO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th04 2021 | 82 | 78 | 4 |
28 Th04 2017 | 83 | 82 | 1 |
10 Th02 2016 | 85 | 83 | 2 |
3 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
30 Th11 2010 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |