Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mickaël FABRE

Player retiring at the end of the season.
Mickaël FABRE Photo

CLB

(Etoile Fréjus Saint-Raphaël)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 17 Th01 2020)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

15 Th07 1984

Ngày sinh

37k

Giá

37,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-8-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Algeria Quốc tế 32 (0)0006,2500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 Clermont Foot 63 Hạng 2 11 (0) 0 0 06,820 0
11 Clermont Foot 63 Hạng 2 28 (0) 0 0 16,540 0
10 Clermont Foot 63 Hạng 2 38 (0) 0 0 87,370 0
9 Clermont Foot 63 Hạng 2 38 (0) 0 0 57,110 0
8 Clermont Foot 63 Hạng 2 38 (0) 0 0 46,970 0
7 Clermont Foot 63 Hạng 2 38 (0) 0 0 06,790 0
6 Clermont Foot 63 Hạng 2 38 (0) 0 0 46,970 0
5 Clermont Foot 63 Hạng 2 38 (0) 0 0 66,890 0
4 Clermont Foot 63 Hạng 2 38 (0) 0 0 57,340 0
3 Clermont Foot 63 Hạng 2 38 (0) 0 0 36,890 0
2 Clermont Foot 63 Hạng 2 38 (0) 0 0 66,920 0
1 Clermont Foot 63 Hạng 2 38 (0) 0 0 37,080 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu419 (0)00457,0000

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 8 Th04 2015MC AlgerAthlético Marseille3.5MMickaël FABRE
13 5 Th08 2014Clermont Foot 63MC Alger2.5MMickaël FABRE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th01 20207978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th09 20198079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th04 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th06 20138382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----