Mickaël FABRE
78
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
15 Th07 1984
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
11 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,54 | 0 | 0 |
10 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,37 | 0 | 0 |
9 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,11 | 0 | 0 |
8 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
7 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
6 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
5 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,89 | 0 | 0 |
4 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,34 | 0 | 0 |
3 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
2 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,92 | 0 | 0 |
1 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,08 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 419 (0) | 0 | 0 | 45 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th04 2015 | MC Alger | Athlético Marseille | 3.5M | Mickaël FABRE |
13 | 5 Th08 2014 | Clermont Foot 63 | MC Alger | 2.5M | Mickaël FABRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2020 | 79 | 78 | 1 |
17 Th09 2019 | 80 | 79 | 1 |
17 Th04 2019 | 82 | 80 | 2 |
16 Th06 2013 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |