Damien PERRINELLE
80
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
12 Th09 1983
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (New York RB), North American Shield (New York RB), North American Cup (New York RB) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,64 | 3 | 0 |
15 | New York RB | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | New York RB | North American Cup | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | New York RB | SMFA Shield | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,64 | 3 | 0 |
14 | New York RB | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
14 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,74 | 5 | 0 |
14 | New York RB | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | New York RB | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
13 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
11 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
10 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 5 | 0 |
9 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,76 | 3 | 0 |
8 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
7 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
6 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,76 | 4 | 0 |
5 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,62 | 2 | 1 |
4 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | US Boulogne | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
3 | US Boulogne | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,68 | 0 | 0 |
2 | US Boulogne | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,32 | 2 | 0 |
1 | US Boulogne | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,76 | 8 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 442 (0) | 14 | 12 | 5 | 6,38 | 45 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th03 2015 | AJ Auxerre | New York RB | 3.0M | Damien PERRINELLE |
14 | 17 Th01 2015 | New York RB | AJ Auxerre | 3.6M | Damien PERRINELLE |
13 | 2 Th08 2014 | Montpellier HSC | New York RB | 2.2M | Damien PERRINELLE |
13 | 20 Th07 2014 | Clermont Foot 63 | Montpellier HSC | 3.5M | Damien PERRINELLE |
4 | 3 Th12 2010 | US Boulogne | Clermont Foot 63 | 4.2M | Damien PERRINELLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th04 2018 | 82 | 80 | 2 |
20 Th11 2014 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |