Johann RAMARÉ
82
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th11 2012)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
5 Th06 1984
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Stade Brestois 29), French Cup (Stade Brestois 29) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,42 | 1 | 0 |
15 | Stade Brestois 29 | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Brestois 29 | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,42 | 1 | 0 |
14 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
13 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,25 | 2 | 1 |
12 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
11 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Stade de Reims | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
9 | Stade de Reims | Hạng 2 | 31 (0) | 15 | 14 | 3 | 6,97 | 2 | 0 |
8 | Stade de Reims | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
7 | Stade de Reims | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 10 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | Stade de Reims | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,52 | 3 | 0 |
5 | Stade de Reims | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | US Boulogne | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | US Boulogne | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | US Boulogne | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | US Boulogne | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,73 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 223 (0) | 43 | 48 | 9 | 6,63 | 22 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th09 2013 | Stade de Reims | Stade Brestois 29 | 2.2M | Johann RAMARÉ |
5 | 8 Th06 2011 | US Boulogne | Stade de Reims | 4.3M | Johann RAMARÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th11 2012 | 83 | 82 | 1 |
2 Th06 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |