Gianluca CURCI
80
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
12 Th07 1985
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
11 | AS Roma | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,85 | 0 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,43 | 0 | 0 |
6 | Sampdoria | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
5 | Sampdoria | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Sampdoria | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,13 | 0 | 0 |
3 | Sampdoria | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
3 | Siena FC | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,10 | 0 | 0 |
2 | Siena FC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
1 | Siena FC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,11 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 272 (0) | 0 | 0 | 21 | 7,06 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 6 Th01 2012 | Sampdoria | AS Roma | 8.4M | Gianluca CURCI |
3 | 25 Th07 2010 | Siena FC | Sampdoria | 9.0M | Gianluca CURCI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th09 2019 | 82 | 80 | 2 |
10 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
23 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
14 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
29 Th06 2015 | 87 | 86 | 1 |
18 Th12 2014 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |