Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Maya YOSHIDA

Maya YOSHIDA Photo
Southampton

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Los Angeles Galaxy)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 23 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

24 Th08 1988

Ngày sinh

409k

Giá

409,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Southampton), English Cup (Southampton)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Japan SMFA World Cup 2 (0)0005,5020
15 Japan SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,0000
15 Japan SMFA World Cup 3 (0)0006,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Southampton Hạng 1 29 (0)1006,2132
15 Southampton Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0106,0000
15 Southampton Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Japan Quốc tế 24 (0)2016,5480
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Southampton Hạng 1 29 (0) 1 0 06,213 2
14 Southampton Hạng 2 34 (0) 0 2 06,388 1
13 Southampton Hạng 1 32 (0) 2 1 06,504 0
12 Southampton Hạng 1 35 (0) 0 1 06,313 1
11 Southampton Hạng 2 23 (0) 0 2 06,962 1
10 Southampton Hạng 3 12 (0) 2 0 17,171 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu165 (0)5616,50215

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 9 Th07 2013KhôngSouthampton3.7MMaya YOSHIDA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th02 20248685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th01 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th05 20178687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th02 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th07 20098384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----