Tomoaki MAKINO
82
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
11 Th05 1987
Ngày sinh
162k
Giá
162,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Japan | Quốc tế | 47 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,49 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Cologne | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Cologne | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
9 | Cologne | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7 Th11 2013 | Cologne | Urawa Red Diamonds | 5.5M | Tomoaki MAKINO |
9 | 9 Th01 2013 | Không | Cologne | 3.0M | Tomoaki MAKINO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th08 2022 | 83 | 82 | 1 |
29 Th04 2021 | 85 | 83 | 2 |
17 Th03 2010 | 84 | 85 | 1 |
4 Th07 2009 | 79 | 84 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |