Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

José ORTIGOZA

José ORTIGOZA Photo
Cerro Porteño

(External)

CLB

(Sol de América)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 10 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

1 Th04 1987

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-7-8-4)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 2 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 Atlas Hạng 1 25 (0) 12 7 37,443 1
9 Cruzeiro Bảng F 2 (0) 0 0 07,000 0
9 Cruzeiro Hạng 1 2 (0) 0 2 06,500 0
8 Cruzeiro Hạng 1 11 (0) 2 4 37,181 1
7 Cruzeiro Hạng 2 15 (0) 7 8 38,002 0
6 Cruzeiro Hạng 2 5 (0) 0 0 07,200 0
5 Cruzeiro Hạng 2 2 (0) 1 2 08,000 0
2 Palmeiras Bảng C 3 (0) 1 0 07,000 0
2 Palmeiras Hạng 1 9 (0) 1 2 07,110 0
1 Palmeiras Hạng 1 15 (0) 7 7 27,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu89 (0)3132117,4662

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 1 Th03 2015Universidad de GuadalajaraCerro Porteño6.3MJosé ORTIGOZA
12 8 Th06 2014AtlasUniversidad de Guadalajara5.9MJosé ORTIGOZA
1221 Th02 2014Cerro PorteñoAtlas6.0MJosé ORTIGOZA
11 6 Th10 2013Ventforet KofuCerro Porteño6.7MJosé ORTIGOZA
926 Th03 2013Shandong TaishanVentforet Kofu7.2MJosé ORTIGOZA
9 8 Th12 2012CruzeiroShandong Taishan4.5MJosé ORTIGOZA
520 Th03 2011Sol de AméricaCruzeiro6.1MJosé ORTIGOZA
322 Th06 2010Ulsan HDSol de América8.2MJosé ORTIGOZA
224 Th03 2010PalmeirasUlsan HD4.9MJosé ORTIGOZA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th11 20227976Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th03 20228079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th10 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th02 20188582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
4 Th08 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th01 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th09 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----