José ORTIGOZA
76
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
1 Th04 1987
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-8-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 2 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Atlas | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 7 | 3 | 7,44 | 3 | 1 |
9 | Cruzeiro | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Cruzeiro | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Cruzeiro | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 4 | 3 | 7,18 | 1 | 1 |
7 | Cruzeiro | Hạng 2 | 15 (0) | 7 | 8 | 3 | 8,00 | 2 | 0 |
6 | Cruzeiro | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
5 | Cruzeiro | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Palmeiras | Bảng C | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Palmeiras | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
1 | Palmeiras | Hạng 1 | 15 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 31 | 32 | 11 | 7,46 | 6 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th03 2015 | Universidad de Guadalajara | Cerro Porteño | 6.3M | José ORTIGOZA |
12 | 8 Th06 2014 | Atlas | Universidad de Guadalajara | 5.9M | José ORTIGOZA |
12 | 21 Th02 2014 | Cerro Porteño | Atlas | 6.0M | José ORTIGOZA |
11 | 6 Th10 2013 | Ventforet Kofu | Cerro Porteño | 6.7M | José ORTIGOZA |
9 | 26 Th03 2013 | Shandong Taishan | Ventforet Kofu | 7.2M | José ORTIGOZA |
9 | 8 Th12 2012 | Cruzeiro | Shandong Taishan | 4.5M | José ORTIGOZA |
5 | 20 Th03 2011 | Sol de América | Cruzeiro | 6.1M | José ORTIGOZA |
3 | 22 Th06 2010 | Ulsan HD | Sol de América | 8.2M | José ORTIGOZA |
2 | 24 Th03 2010 | Palmeiras | Ulsan HD | 4.9M | José ORTIGOZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th11 2022 | 79 | 76 | 3 |
12 Th03 2022 | 80 | 79 | 1 |
26 Th10 2018 | 82 | 80 | 2 |
10 Th02 2018 | 85 | 82 | 3 |
4 Th08 2011 | 86 | 85 | 1 |
13 Th01 2011 | 85 | 86 | 1 |
8 Th09 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |