Daniele DE ROSSI
88
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
24 Th07 1983
Ngày sinh
203k
Giá
203,000
65k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Roma), Italian Cup (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 3 | 0 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 4 | 7 | 7,16 | 1 | 2 |
15 | AS Roma | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AS Roma | SMFA Shield | 9 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,89 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 107 (0) | 10 | 27 | 2 | 7,38 | 12 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 4 | 7 | 7,16 | 1 | 2 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,60 | 1 | 0 |
13 | AS Roma | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 1 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 7 | 4 | 7,64 | 1 | 0 |
12 | AS Roma | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,52 | 3 | 1 |
11 | AS Roma | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 12 | 3 | 7,52 | 3 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,81 | 5 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | AS Roma | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | AS Roma | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,21 | 2 | 0 |
8 | AS Roma | Bảng G | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,25 | 0 | 0 |
8 | AS Roma | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,08 | 4 | 0 |
7 | AS Roma | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | AS Roma | Bảng B | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
6 | AS Roma | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,21 | 2 | 0 |
5 | AS Roma | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
5 | AS Roma | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 8 | 3 | 7,42 | 2 | 0 |
4 | AS Roma | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
3 | AS Roma | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,20 | 1 | 0 |
3 | AS Roma | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 7 | 6,92 | 1 | 0 |
2 | AS Roma | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,61 | 3 | 1 |
1 | AS Roma | Bảng G | 2 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,50 | 1 | 0 |
1 | AS Roma | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,64 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 445 (0) | 86 | 68 | 49 | 7,24 | 38 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Real Madrid | AS Roma | 22.1M | Daniele DE ROSSI |
10 | 17 Th04 2013 | AS Roma | Real Madrid | 22.0M | Daniele DE ROSSI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2019 | 90 | 88 | 2 |
18 Th12 2018 | 91 | 90 | 1 |
19 Th06 2018 | 92 | 91 | 1 |
18 Th05 2016 | 93 | 92 | 1 |
30 Th06 2015 | 94 | 93 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |