Francesco TOTTI
88
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
47
Tuổi
27 Th09 1976
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
44k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-9-9-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 67 (0) | 21 | 23 | 8 | 8,01 | 6 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 10 | 5 | 7,55 | 3 | 0 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 7 | 4 | 7,73 | 4 | 0 |
13 | AS Roma | Bảng F | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 6 | 6 | 7,58 | 4 | 0 |
12 | AS Roma | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 14 | 4 | 7,65 | 4 | 0 |
11 | AS Roma | Hạng 1 | 36 (0) | 15 | 12 | 5 | 7,83 | 0 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 15 | 4 | 7,47 | 4 | 1 |
9 | AS Roma | Bảng B | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | AS Roma | Hạng 1 | 27 (0) | 16 | 13 | 7 | 7,59 | 5 | 1 |
8 | AS Roma | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | AS Roma | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 7 | 8 | 8,00 | 2 | 0 |
7 | AS Roma | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,96 | 1 | 0 |
6 | AS Roma | Bảng B | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
6 | AS Roma | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 9 | 4 | 7,48 | 6 | 0 |
5 | AS Roma | Bảng C | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
5 | AS Roma | Hạng 1 | 34 (0) | 21 | 13 | 9 | 8,35 | 3 | 0 |
4 | AS Roma | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 10 | 10 | 8,04 | 1 | 1 |
3 | AS Roma | Bảng B | 4 (0) | 1 | 0 | 5 | 7,25 | 0 | 0 |
3 | AS Roma | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 13 | 5 | 7,07 | 4 | 0 |
2 | AS Roma | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 16 | 7 | 7,46 | 5 | 0 |
1 | AS Roma | Bảng G | 5 (0) | 2 | 2 | 4 | 7,60 | 0 | 0 |
1 | AS Roma | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,63 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 467 (0) | 172 | 161 | 98 | 7,69 | 51 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th12 2016 | 89 | 88 | 1 |
12 Th12 2015 | 90 | 89 | 1 |
30 Th06 2015 | 91 | 90 | 1 |
13 Th12 2011 | 92 | 91 | 1 |
11 Th03 2011 | 93 | 92 | 1 |
8 Th12 2010 | 94 | 93 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |